0866.196.956
Loading...
EVSE VN | Giải pháp lưu trữ năng lượng (BESS) và Hệ thống trạm sạc xe điện toàn diện
EVSE VN | Giải pháp lưu trữ năng lượng (BESS) và Hệ thống trạm sạc xe điện toàn diện
EVSE VN | Giải pháp lưu trữ năng lượng (BESS) và Hệ thống trạm sạc xe điện toàn diện

Bộ lưu trữ năng lượng BESS 100kW/ 233kWH ECO-E233LS

Bộ lưu trữ năng lượng ESS làm mát bằng chất lỏng Model: ECO-E233LS Tủ ESS làm mát bằng chất lỏng tất cả trong một áp dụng chiến lược cân bằng nhiệt độ và làm mát bằng chất lỏng ở cấp độ tủ...
  • Chia sẻ qua viber bài: Bộ lưu trữ năng lượng BESS 100kW/ 233kWH ECO-E233LS
  • Chia sẻ qua reddit bài:Bộ lưu trữ năng lượng BESS 100kW/ 233kWH ECO-E233LS

Tủ lưu trữ năng lượng ESS làm mát bằng chất lỏng

Model: ECO-E233LS

Tủ ESS làm mát bằng chất lỏng tất cả trong một áp dụng chiến lược cân bằng nhiệt độ và làm mát bằng chất lỏng ở cấp độ tủ tiên tiến. Chênh lệch nhiệt độ cho từng cell pin nhỏ hơn 3°C, giúp cải thiện hơn nữa tính nhất quán của nhiệt độ cell pin và kéo dài tuổi thọ pin. Thiết kế mô-đun giúp giải pháp vận hành song song các tủ ESS linh hoạt hơn và có mật độ năng lượng cao hơn, giúp cải thiện đáng kể tính kinh tế, an toàn và thuận tiện trong xây dựng của các dự án ESS.

Tính năng sản phẩm

  • Cấu trúc nhỏ gọn; Diện tích lắp đặt chỉ 1.4m2, Giảm diện tích lắp đặt tới 35% so với loại làm mát bằng khí.
  • Mật độ năng lượng cao: lưu trữ 233kWh trong 1 tủ và đảm bảo độ bền lâu dài
  • Hiệu suất: Thiết kế tối ưu cấu trúc PACK, đạt hiệu quả làm mát cao và tiêu thụ năng lượng thấp
  • Độ bền cao: Tuổi thọ pin lên tới 8000 lần xạc xả, hiệu suất tuyệt vời của hệ thống pin
  • Dễ dàng mở rộng: Thiết kế module, dễ dàng mở rộng
  • An toàn cao: An toàn cháy nổ trong PACK với ba cấp độ bảo vệ, ngăn chặn sự thoát nhiệt

Thông số kỹ thuật

Mục

Thông số kỹ thuật

Phần DC

Cell type

LFP 3.2V/280Ah

PACK

46.6kWh/1P52S

Công suất pin

233kWh/1P260S

Giải điện áp hoạt động

728-936Vdc

Cấp độ bảo vệ PACK

IP65

Phần AC

Công suất danh định

100kW

Công suất lớn nhất

110kW

THDi

<3%

  • DC Ratio

<0.5%Ipn

Điện áp danh định

400Vac

Hệ số công suất

-1 lagging~1 leading

Tần số danh định

50Hz/60Hz

Thông số chung

Hiệu suất của hệ thống

≥91%

Charge/Discharge Rate

≤0.5P

DoD

95%

SOC Accuracy

<3%

Cycle Life

≥8000 lần

Switching Time

<100ms

Truyền thông

Ethernet /RS485

Cấp độ bảo vệ

IP55

Loại làm mát

Làm mát bằng chất lỏng

Nhiệt độ làm việc

-25~55℃

Độ ẩm

5~95%RH,Không đọng sương

Độ ồn

≤75dB

Cao độ

<2000m(Giảm công suất nếu trên 2,000m)

An toàn cháy nổ

Phát hiện khí dễ cháy/phát hiện khói/phát hiện nhiệt độ + cảnh báo chủ động + ngăn chặn cháy cấp mô-đun (Perfluoro)

Kích thước (R*S*C)

1050*1350*2400(mm)

Khối lượng

2800kg

Tiêu chuẩn đáp ứng

UN38.3、IEC61619、UL1973、UL9540 、CE-EMC

 

SẢN PHẨM

SẢN PHẨM KHÁC

Loading...